Thực đơn
ISO_3166-2:KP Mã hiện tạiTên phân khu được liệt kê như trong tiêu chuẩn ISO 3166-2 do Cơ quan bảo trì ISO 3166 (ISO 3166/MA) công bố.
Nhấp vào nút trong tiêu đề để sắp xếp từng cột.
Mã | Tên phân khu (vi) | Tên phân khu (ko) | Phân ngành | |
---|---|---|---|---|
(McCune-Reischauer 1939) | (KPS 11080:2002) | |||
KP-01 | Bình Nhưỡng | P'yǒngyang | Phyeongyang | thành phố thủ đô |
KP-13 | Rason | Rasǒn (local variant is Najin Sǒnbong) | Raseon | thành phố đặc biệt |
KP-14 | Nampo | Namp’o | Nampho | thành phố đô thị |
KP-02 | Pyongan Nam | P'yǒngan-namdo | Phyeongannamto | tỉnh |
KP-03 | Pyongan Bắc | P'yǒngan-bukto | Phyeonganpukto | tỉnh |
KP-04 | Chagang | Chagang-do | Jakangto | tỉnh |
KP-05 | Hwanghae Nam | Hwanghae-namdo | Hwanghainamto | tỉnh |
KP-06 | Hwanghae Bắc | Hwanghae-bukto | Hwanghaipukto | tỉnh |
KP-07 | Kangwon | Kangwǒn-do | Kangweonto | tỉnh |
KP-08 | Hamgyong Nam | Hamgyǒng-namdo | Hamkyeongnamto | tỉnh |
KP-09 | Hamgyong Bắc | Hamgyǒng-bukto | Hamkyeongpukto | tỉnh |
KP-10 | Ryanggang | Ryanggang-do | Ryangkangto | tỉnh |
Thực đơn
ISO_3166-2:KP Mã hiện tạiLiên quan
ISO 3166-1 alpha-2 ISO 31-11 ISO 3166-2 ISO 3166-2:KP ISO 3166 ISO 3166-2:GB ISO 3166-2:FR ISO 3166-1 ISO 3166-2:VN ISO 3166-2:RUTài liệu tham khảo
WikiPedia: ISO_3166-2:KP http://www.statoids.com/ukp.html https://web.archive.org/web/20081218103210/http://... https://web.archive.org/web/20120112041245/http://... https://www.iso.org/files/live/sites/isoorg/files/... https://www.iso.org/obp/ui/#iso:code:3166:KP